|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rétrécir
![](img/dict/02C013DD.png) | [se rétrécir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hẹp dần đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rue qui se rétrécit | | phố hẹp dần đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | co lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le cuir se rétrécit à la pluie | | da ướt mưa co lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) hẹp hòi đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'esprit s'est rétréci | | óc hẹp hòi đi |
|
|
|
|